Exness không chỉ gây ấn tượng với toàn bộ người dùng bởi các mức phí giao dịch thấp. Tốc độ giao dịch nhanh chóng. Mà còn cung cấp đa dạng các loại tài khoản Exness Account dành cho các trader. Trong bài viết này, EX Trading sẽ chia sẻ cho quý bạn đọc toàn bộ thông tin về các loại tài khoản của sàn Exness. Để có thể đưa ra một sự lựa chọn phù hợp cho bản thân, đừng vội vàng bỏ qua bài viết này nhé.
Nội dung chính
ToggleCác loại tài khoản sàn Exness
Nắm rõ được các nhu cầu của nhiều tệp trader khác nhau khi tham gia vào thị trường ngoại hối. Exness đã cung cấp đa dạng các loại tài khoản để đáp ứng yêu cầu của mỗi khách hàng. Hiện nay, tại sàn Exness chia thành 2 loại tài khoản giao dịch chính là tài khoản chuyên nghiệp và tài khoản tiêu chuẩn. Trong đó bao gồm các tài khoản sau:

- Tài khoản Standard Exness
- Tài khoản Standard Cent Exness
- Tài khoản Exness Pro
- Tài khoản Zero Exness
- Tài khoản Raw Spread Exness
Ngoài ra, Exness còn cung cấp thêm tài khoản Exness demo để hỗ trợ người chơi mới làm quen với sàn và các thao tác giao dịch trên sàn Exness.
Tìm hiểu về các loại Exness Account
Mỗi loại tài khoản đều có những đặc điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu của các nhà đầu tư. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn về đặc điểm của các loại Exness Account qua bảng thông tin tổng hợp ở dưới đây nhé.
Đặc điểm/Tài khoản | Standard Exness | Standard Cent Exness | Exness Pro | Zero Exness | Raw Spread Exness |
|---|---|---|---|---|---|
Mức nạp tối thiểu | 10 – 15$ | 10 – 15$ | 200$ | 200$ | 200$ |
Mức chênh lệch Spread | 0.3 pip | 0.3 pip | 0.1 pip | 0.0 pip | 0.0 pip |
Đòn bẩy | 1 : Không giới hạn | 1 : Không giới hạn | 1 : Không giới hạn | 1 : Không giới hạn | 1 : Không giới hạn |
Phí hoa hồng | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | 0.2$/ lô/ 1 chiều | 3.5$/ lô/ 1 chiều |
Phí qua đêm | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Khối lượng lot giao dịch | 0.01 – 200 lot | 0.01 – 200 lot | 0.01 – 200 lot | 0.01 – 200 lot | 0.01 – 200 lot |
Các sản phẩm giao dịch | Đa dạng: Kim loại, năng lượng, chỉ số, ngoại hối… | Kim loại và ngoại hối | Kim loại, năng lượng, chỉ số, ngoại hối, tiền kỹ thuật số | Tiền kỹ thuật số, ngoại hối, năng lượng, chỉ số, cổ phiếu | Tiền kỹ thuật số, ngoại hối, năng lượng, chỉ số, cổ phiếu |
Nền tảng giao dịch | MT4 và MT5 | MT4 | MT4 và MT5 | MT4 và MT5 | MT4 và MT5 |
Khớp lệnh | Thị trường | Thị trường | Thị trường – Tức thì | Thị trường | Thị trường |
Margin level – Stop out | 60% – 0% | 60% – 0% | 30% – 0% | 30% – 0% | 30% – 0% |
Bảng thông tin về đặc điểm của các loại tài khoản Exness
Qua bảng thông tin trên, chắc hẳn quý bạn đọc đã phần nào hiểu rõ hơn về đặc điểm của các loại tài khoản Exness phải không nào?
>>>Xem thêm: Hướng dẫn mở tài khoản Exness mới nhất
So sánh giữa các loại Exness Account
Ta có thể thấy được sự tương đồng rất lớn của các loại tài khoản dựa vào bảng thông tin trên. Trong đó sự khác biệt lớn nhất thường được so sánh đó là giữa tài khoản tiêu chuẩn và tài khoản chuyên nghiệp. Ngoài ra còn có Tài khoản Zero Exness và Raw Spread Exness. Nhằm giúp quý bạn đọc có thể phân biệt rõ ràng hơn giữa các loại Exness Account. Hãy cùng xem sự khác biệt của các loại tài khoản này ở đoạn thông tin này nhé.

1. Sự khác nhau giữa Tài khoản chuyên nghiệp và Tài khoản tiêu chuẩn
Hai loại tài khoản này có một số điểm khác nhau nhất định ở dưới đây:
- Mức phí chênh lệch:
Đối với tài khoản tiêu chuẩn có mức phí Spread là từ 0.3 pip. Tuy nhiên với loại tài khoản chuyên nghiệp chỉ bắt đầu từ 0.1 pip. Cũng vì tính chất đặc biệt này mà dường như tài khoản Pro được ưa chuộng hơn đối với các tệp nhà đầu tư chuyên nghiệp. Bởi vì họ có nhiều kinh nghiệm thực chiến trên thị trường ngoại hối hơn so với những trader mới bắt đầu bước chân vào giới Forex.
- Mức tiền gửi tối thiểu:
Mức tiền gửi tối thiểu hay còn được gọi là ký quỹ tối thiểu. So với tài khoản tiêu chuẩn thì tài khoản chuyên nghiệp có mức ký quỹ khá cao. Cũng vì thế mà tài khoản Pro thường phù hợp với những trader có nhiều kinh nghiệm nghiên cứu và phân tích thị trường. Còn đối với tài khoản Standard, mức ký quỹ còn tuỳ thuộc vào hệ thống thanh toán.
- Kích hoạt đặt hàng:
Tài khoản Standard xử lý khớp lệnh thị trường. Trong khi đó tài khoản Pro lại cho phép xử lý khớp lệnh tức thì đối với hầu hết các công cụ giao dịch. Tuy điều đó có thể làm tăng mức báo giá. Nhưng lại giúp các nhà đầu tư có thể tự do quản lý mức giá mà họ mong muốn.
2. Sự khác nhau giữa tài khoản Zero Exness và Raw Spread
Nếu bạn là một trader mới, chưa có nhiều kinh nghiệm trong thị trường ngoại hối. Thì rất dễ nhầm lẫn giữa 2 loại tài khoản Zero Exness và Raw Spread. Bởi vì nó đều có mức chênh lệch từ 0.0 pip và nhiều yếu tố khác. Tuy nhiên giữa 2 loại tài khoản này vẫn có một điểm khác nhau nhất định, đó là mức phí hoa hồng.
Đối với loại tài khoản Zero Exness sẽ có phí hoa hồng từ 0.2$/ lô/ 1 chiều. Còn đối với loại tài khoản Raw Spread sẽ có mức phí hoa hồng từ 3.5$/ lô/ 1 chiều. Điều đó tương đường với mức phí hoa hồng của tài khoản Zero Exness sẽ từ 0.4$/ lô/ 2 chiều. Còn tài khoản Raw Spread sẽ là 7$/ lô/ 2 chiều.
Nên lựa chọn loại Exness Account nào?
Như đã nói ở trên, mỗi loại tài khoản đều có đặc điểm riêng biệt phù hợp với nhu cầu của mỗi người. Nếu bạn đang còn phân vân không biết phải lựa chọn loại Exness Account nào. Thì hãy tham khảo các gợi ý dưới đây của chúng tôi nhé.

>>>Xem thêm: Tổng hợp các loại tài khoản Exness chi tiết nhất
1. Nhà đầu tư mới
Nếu bạn là một nhà đầu tư mới tham gia vào thị trường ngoại hối. Thì việc lựa chọn một loại tài khoản có mức nạp tối thiểu và khối lượng giao dịch thấp là yếu tố ưu tiên hàng đầu. Vậy loại tài khoản phù hợp dành cho bạn đó chính là Standard Cent.
Với mức nạp tối thiểu chỉ 10 – 15$, khối lượng giao dịch 0.01 lot. Điều đó giúp bạn không phải quá lo lắng khi giao dịch bị lỗ. Đặc biệt thông qua đó, bạn còn học hỏi được thêm kiến thức, tích luỹ nhiều kinh nghiệm và làm quen tốt hơn với thị trường.
2. Nhà đầu tư quen thuộc thị trường
Đối tượng thứ 2 đó chính là các nhà đầu tư đã rất quen thuộc với thị trường ngoại hối. Trong tệp trader này thì có khoảng 80% sẽ lựa chọn tài khoản Standard. Với mức nạp tối thiểu chỉ từ 10 – 15$, Spread từ 0.3 pip và miễn phí hoa hồng. Đặc biệt còn hỗ trợ trên cả nền tảng MT4 và MT5. Điều đó khá phù hợp cho cả những nhà đầu tư đã có cơ hội làm quen với thị trường. Thậm chí những trader mới vẫn có thể lựa chọn loại tài khoản này.
3. Nhà đầu tư nhiều kinh nghiệm
Sau khi đọc các thông tin đặc điểm về loại tài khoản Pro. Chắc hẳn chúng ta có thể nhận ra được đây chính là loại tài khoản phù hợp với các nhà đầu tư đã có nhiều kinh nghiệm thực chiến. Với mức spread thấp chỉ từ 0.1 pip, không phí hoa hồng và đòn bẩy vô cực. Điều đó sẽ đem lại nhiều lợi thế cho các trader tạo ra lợi nhuận.
Ngoài ra loại tài khoản này còn có server mạnh giúp tốc độ khớp lệnh tức thời nhanh chóng. Chắc chắn khi lựa chọn loại Exness Account này, sẽ là một bước đệm tốt dẫn bạn đến thành công.
4. Sử dụng Spread miễn phí
Đây là đoạn thông tin dành cho những trader nào muốn sử dụng mức Spread miễn phí. Loại tài khoản phù hợp đối với nhu cầu của bạn đó là Zero Exness và Raw Spread. Tất cả đều có mức chênh lệch chỉ từ 0.0 pip. Điều đó sẽ giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều nguồn vốn đấy.
Tổng quan lại thì mỗi loại Exness Account đều có những ưu điểm riêng biệt. Vậy nên các nhà đầu tư cần phải tìm hiểu rõ về nhu cầu cũng như mục đích của bản thân. Qua bài viết trên, chúng tôi đã giúp bạn dễ dàng lựa chọn cho mình một loại tài khoản phù hợp nhất. Vậy còn chần chờ gì mà không nhanh tay để đăng ký tài khoản Exness. Đồng thời nếu bài viết đem lại nhiều thông tin hữu ích, đừng quên đánh giá 5 sao cho EX Trading nhé.
FAQ
Làm thế nào để mở tài khoản trên Exness?
Để mở tài khoản trên Exness, bạn truy cập trang web chính thức, nhấp vào “Đăng ký,” và điền thông tin cần thiết theo hướng dẫn để tạo tài khoản của bạn.
Exness có cung cấp nhiều loại tài khoản không?
Có, Exness cung cấp nhiều loại tài khoản để phù hợp với nhu cầu và kinh nghiệm giao dịch của người sử dụng, bao gồm tài khoản Standard, Raw Spread, và Zero.
Làm thế nào để quản lý tài khoản Exness của tôi?
Để quản lý tài khoản Exness, bạn đăng nhập vào khu vực cá nhân, nơi bạn có thể thực hiện nạp/rút tiền, theo dõi lịch sử giao dịch, cấu hình thông tin cá nhân, và sử dụng các tính năng quản lý khác.


